Có 2 kết quả:

投开票所 tóu kāi piào suǒ ㄊㄡˊ ㄎㄞ ㄆㄧㄠˋ ㄙㄨㄛˇ投開票所 tóu kāi piào suǒ ㄊㄡˊ ㄎㄞ ㄆㄧㄠˋ ㄙㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) polling station
(2) CL:處|处[chu4]

Từ điển Trung-Anh

(1) polling station
(2) CL:處|处[chu4]